*Bì thi: là một từ không phổ biến trong tiếng Trung Quốc và có vẻ không phải là một thuật ngữ chính thống. Tuy nhiên, dựa trên ngữ cảnh trong đoạn văn, bì thi có thể được hiểu là "x..ác sống" hoặc "x..ác ch..ết đội lốt người sống." Trong các câu chuyện kinh dị hoặc truyền thuyết dân gian, bì thi có thể ám chỉ những thực thể đã c..hết nhưng vẫn duy trì vẻ ngoài của người sống, có thể để lừa dối người khác hoặc tiếp tục tồn tại trong xã hội.
Tôi đã kết hôn với một kẻ h..iếp d..âm.
Sau khi kết hôn, tôi giữ đúng lễ giáo, luôn tẩy trang sau khi anh ta ngủ và trang điểm trước khi anh ta thức dậy.
Chồng tôi lên mạng khoe khoang, nói rằng phụ nữ phải có ý thức như vậy.
Có một bình luận cảnh báo anh ta:
“Chạy mau đi, chỉ có bì thi mới trang điểm giữa đêm, da xác càng nát, lớp trang điểm càng dày. Cô ta sắp tới kì thay da ăn thịt người rồi đấy!”
Tôi che mặt cười gian xảo.
Ôi trời, quên dùng kem che khuyết điểm, vết thi ban* hiện ra rồi.
*Thi ban: là những vết bầm tím hoặc đốm xuất hiện trên da sau khi một người đã ch..ết. Đây là kết quả của máu ngừng lưu thông và tích tụ lại ở những phần thấp hơn của cơ thể do trọng lực.